Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫251.74T , đã thay đổi -1.51% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫66.27B, đã thay đổi -0.23% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫97.69 | -- | -- | ₫11.54B | Chi tiết | ||
₫83.67 | -26.45% | ₫339.91M | ₫10.16B | Chi tiết | ||
₫48.50 | +0.15% | ₫2.08M | ₫9.13B | Chi tiết | ||
₫104.22 | -14.38% | ₫1.43B | ₫8.15B | Chi tiết | ||
₫131.59 | -0.59% | ₫1.59M | ₫7.45B | Chi tiết | ||
₫23.23 | -- | -- | ₫6.16B | Chi tiết | ||
₫5.63 | -- | -- | ₫5.63B | Chi tiết | ||
₫216.77 | -- | ₫47.36K | ₫5.49B | Chi tiết | ||
₫104,727.93 | +0.093% | ₫955.44K | ₫4.94B | Chi tiết | ||
₫0.06131 | +0.0000034% | ₫174.19K | ₫3.85B | Chi tiết | ||
₫177.00 | -2.01% | ₫8.85M | ₫3.64B | Chi tiết | ||
₫1.26 | +0.38% | ₫23.90K | ₫2.92B | Chi tiết | ||
₫8,648.52 | -0.87% | ₫2.44B | ₫2.54B | Chi tiết | ||
₫0.006058 | -3.61% | ₫3.77B | ₫2.23B | Chi tiết | ||
₫0.09657 | -5.69% | ₫866.76K | ₫1.82B | Chi tiết | ||
₫18.58 | +0.01% | ₫624.15K | ₫1.54B | Chi tiết | ||
₫66.04 | +0.011% | ₫6.60 | ₫1.43B | Chi tiết | ||
₫2.33 | +0.18% | ₫1.16M | ₫919.87M | Chi tiết | ||
₫0.02552 | +0.00000097% | ₫8.32K | ₫816.94M | Chi tiết | ||
₫365.49 | -1.72% | ₫5.57M | ₫332.04M | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
48 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.98%49.02%